- Từ điển Anh - Nhật
Fence
Mục lục |
n
さく [柵]
へい [塀]
しょうへき [牆壁]
かき [垣]
フェンス
arch
えんしょう [垣牆]
Xem thêm các từ khác
-
Fence-sitting
n うちまたごうやく [内股膏薬] うちまたこうやく [内股膏薬] -
Fence around a shrine
Mục lục 1 n 1.1 たまがき [玉垣] 1.2 いがき [忌垣] 1.3 いがき [斎垣] n たまがき [玉垣] いがき [忌垣] いがき [斎垣] -
Fence made from disused ship planks
n ふないたべい [船板塀] -
Fencer
Mục lục 1 n 1.1 けんかく [剣客] 1.2 けんし [剣士] 1.3 けんきゃく [剣客] n けんかく [剣客] けんし [剣士] けんきゃく... -
Fences within fences
n やえがき [八重垣] -
Fencing
Mục lục 1 n 1.1 けんぽう [剣法] 1.2 けんじゅつ [剣術] 1.3 げきけん [撃剣] 1.4 フェンシング 1.5 けんどう [剣道] 2 MA... -
Fencing and judo
n えんぶ [演武] -
Fencing stick (bamboo ~)
n しない [竹刀] -
Fencing teacher
n けんどうのしはん [剣道の師範] -
Fender
n どろよけ [泥除け] フェンダー -
Feng shui
n フウスイ [風水] -
Fentanyl
n フェンタニル -
Ferment
n,vs じゅくせい [熟成] -
Fermentation
Mục lục 1 n 1.1 はっこう [醗酵] 2 n,vs 2.1 はっこう [発酵] n はっこう [醗酵] n,vs はっこう [発酵] -
Fermi particle
n フェルミりゅうし [フェルミ粒子] -
Fermi surface
n フェルミめん [フェルミ面] -
Fermium (Fm)
n フェルミウム -
Fern
n しだ [歯朶] しだ [羊歯] -
Fern with white-backed leaves
n うらじろ [裏白] -
Ferocious
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きょうぼう [凶暴] 1.2 もうあく [猛悪] 1.3 きょうぼう [兇暴] 2 adj 2.1 たけだけしい [猛々しい]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.