Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Figurative meaning

n

てんぎ [転義]

Xem thêm các từ khác

  • Figure

    Mục lục 1 n 1.1 けいたい [形態] 1.2 けいしょう [形象] 1.3 たいけい [体形] 1.4 ずけい [図形] 1.5 すうじ [数字] 1.6 すがた...
  • Figure (body)

    n たいけい [体型]
  • Figure (e.g. Fig 1)

    n,n-suf ず [図]
  • Figure eight

    n はちのじ [八の字]
  • Figure of speech

    Mục lục 1 n 1.1 しゅうじ [修辞] 1.2 ことばのあや [言葉の綾] 2 n,vs 2.1 けいよう [形容] n しゅうじ [修辞] ことばのあや...
  • Figure skating

    n フィギュアスケーティング
  • Figured carpet

    n はなもうせん [花毛氈]
  • Figured cloth

    n あやおりもの [綾織物]
  • Figured haori (coat)

    n えばばおり [絵羽羽織り]
  • Figured satin

    n りんず [綸子] りんず [綾子]
  • Figured silk and thin silk

    n りょうら [綾羅]
  • Figured textiles

    n ものり [紋織り]
  • Figurehead

    Mục lục 1 n 1.1 おきもの [置き物] 1.2 おきもの [置物] 1.3 かんばん [看板] 1.4 かざりもの [飾り物] 2 n,uk 2.1 かかし [案山子]...
  • Figures

    n けいすう [計数]
  • Figuring

    n,vs はさん [破算]
  • Figuritive magic wand

    n うちでのこづち [打ち出の小槌]
  • Fiji

    n フィジー
  • Filament

    Mục lục 1 n 1.1 さいし [細糸] 1.2 せんじょう [繊条] 1.3 フィラメント n さいし [細糸] せんじょう [繊条] フィラメント
  • Filaria

    n フィラリア しじょうちゅう [糸状虫]
  • Filature

    n せいし [製糸]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top