Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Firmly

Mục lục

adv

ぐっと

adj-na,adv,n

だんぜん [断然]

adj-na,adv,n,uk

しっかり [聢り]
しっかり [確り]

adv,n

じっと
がっしり

Xem thêm các từ khác

  • Firmly, stubbornly

    adv,exp がんとして [頑として]
  • Firmly (bind ~)

    n がんじがらみに [雁字搦みに] がんじがらめに [雁字搦めに]
  • Firmly (grasped)

    adv がっぷり
  • Firmly rooted

    adj ねづよい [根強い]
  • Firmness

    Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 こうこつ [硬骨] 2 adj-na,n 2.1 ごうきょう [剛強] 2.2 きょうこ [強固] 2.3 ふどう [不動] 2.4 きょうこ...
  • Firmness of character

    adj-na,n ごうき [剛毅]
  • Firmware

    Mục lục 1 n 1.1 ファームウエア 1.2 ファアームウエア 1.3 ファームウェア n ファームウエア ファアームウエア ファームウェア
  • First

    Mục lục 1 n 1.1 せんとう [先頭] 1.2 ファースト 1.3 せんとう [先登] 1.4 げんしょ [原初] 1.5 ずいいち [随一] 2 adj-no,n,n-suf...
  • First, second, third and fourth

    n こうおつへいてい [甲乙丙丁]
  • First-aid dressing

    n かりほうたい [仮繃帯]
  • First-aid kit

    n きゅうきゅうばこ [救急箱]
  • First-aid station

    n きゅうごしょ [救護所]
  • First-base line

    n いちるいせん [一塁線]
  • First-class

    Mục lục 1 adj-na,adv,n 1.1 ぱりぱり 2 n 2.1 だいいちりゅう [第一流] 2.2 ファーストクラス adj-na,adv,n ぱりぱり n だいいちりゅう...
  • First-class article

    n じょうとうひん [上等品]
  • First-class car (coach)

    n いっとうしゃ [一等車]
  • First-class goods

    n いっきゅうひん [一級品]
  • First-class inn

    n じょうやど [上宿]
  • First-class power

    n いっとうこく [一等国]
  • First-class rice

    n じょうまい [上米] じょうはく [上白]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top