- Từ điển Anh - Nhật
Fleck
n
はんてん [斑点]
Xem thêm các từ khác
-
Fledgling
Mục lục 1 n 1.1 にゅうしゅうじ [乳臭児] 1.2 じゃくはいもの [若輩者] 1.3 じゃくはいしゃ [若輩者] n にゅうしゅうじ... -
Fleece lining
n うらけ [裏毛] -
Fleecy
n ふさふさした [房房した] -
Fleecy clouds
n わたぐも [綿雲] -
Fleeing
Mục lục 1 n,vs 1.1 とんそう [遁走] 2 n,vs,sl 2.1 とんずら 3 n 3.1 くもかすみ [雲霞] 3.2 うんか [雲霞] n,vs とんそう [遁走]... -
Fleeing in all directions
n ちょうさん [逃散] とうさん [逃散] -
Fleet
n せんたい [船隊] -
Fleet (naval ~)
n かんたい [艦隊] せんだん [船団] -
Fleet Street
n フリートがい [フリート街] -
Fleet speed
n しゅんそく [駿足] -
Fleet steed
n しゅんそく [駿足] -
Fleeting
Mục lục 1 adj 1.1 はかない [儚い] 1.2 はかない [果無い] 1.3 あわい [淡い] 1.4 はかない [果敢ない] 1.5 はかない [果敢無い]... -
Fleeting (glimpse, glance, etc.)
adv ちらりと -
Fleeting life
Mục lục 1 n 1.1 うきよ [憂世] 1.2 あわただしいいっしょう [慌ただしい一生] 1.3 うきよ [浮世] 1.4 うきよ [浮き世] n... -
Fleeting shifts and changes (of human life)
n ういてんぺん [有為転変] -
Fleeting sorrow
n あわいかなしみ [淡い悲しみ] -
Fleeting thing
n きゅうむ [旧夢] -
Flesh-color
n にくいろ [肉色] -
Flesh-colored leotards
n にくじゅばん [肉襦袢] -
Flesh-coloured
n はだいろ [肌色]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.