- Từ điển Anh - Nhật
Fluency (rare ~)
n
こうべん [宏弁]
Xem thêm các từ khác
-
Fluent
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 さわやか [爽やか] 1.2 りゅうれい [流麗] 2 adj-na,adv,n 2.1 ぺらぺら adj-na,n さわやか [爽やか] りゅうれい... -
Fluent (language skill)
adj-na,n りゅうちょう [流暢] -
Fluently
adj-na,adv,n,vs さらさら -
Fluff
Mục lục 1 n 1.1 いとくず [糸屑] 1.2 わたげ [綿毛] 1.3 めんもう [綿毛] 1.4 わたぼこり [綿埃] 1.5 けば [毛羽] n いとくず... -
Fluid
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 えき [液] 2 n 2.1 えきたい [液体] 2.2 りゅうたい [流体] 3 adj-na,n 3.1 りゅうどうてき [流動的] n,n-suf... -
Fluid (a ~)
n りゅうどうぶつ [流動物] -
Fluid mechanics
n りゅうたいりきがく [流体力学] -
Fluidity
n みずしょう [水性] -
Fluke
Mục lục 1 n 1.1 まぐれ [紛れ] 1.2 まぐれあたり [紛れ当たり] 1.3 フロック n まぐれ [紛れ] まぐれあたり [紛れ当たり]... -
Flume
n ようすいろ [用水路] -
Flump
n どたりと -
Flunky
n かばんもち [鞄持ち] -
Fluon gas
n フロンガス -
Fluorescence
n けいこう [蛍光] けいこう [螢光] -
Fluorescent lamp
n けいこうとう [蛍光灯] けいこうとう [蛍光燈] -
Fluorescent light
n けいこうとう [螢光灯] けいこうとう [螢光燈] -
Fluorescent light bulb
n かんきゅうひん [官求品] -
Fluorescent paint
n けいこうとりょう [蛍光塗料] -
Fluorescent screen
n けいこうばん [蛍光板] -
Fluorescent substance
n けいこうたい [蛍光体] けいこうぶっしつ [蛍光物質]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.