- Từ điển Anh - Nhật
Fluorescence
n
けいこう [蛍光]
けいこう [螢光]
Xem thêm các từ khác
-
Fluorescent lamp
n けいこうとう [蛍光灯] けいこうとう [蛍光燈] -
Fluorescent light
n けいこうとう [螢光灯] けいこうとう [螢光燈] -
Fluorescent light bulb
n かんきゅうひん [官求品] -
Fluorescent paint
n けいこうとりょう [蛍光塗料] -
Fluorescent screen
n けいこうばん [蛍光板] -
Fluorescent substance
n けいこうたい [蛍光体] けいこうぶっしつ [蛍光物質] -
Fluoride
n フッかぶつ [フッ化物] -
Fluorine
n フッソ [フッ素] -
Fluorine (F)
n ふっそ [弗素] -
Fluorite
Mục lục 1 n 1.1 けいせき [螢石] 1.2 ほたるいし [蛍石] 1.3 けいせき [蛍石] 1.4 ほたるいし [螢石] n けいせき [螢石] ほたるいし... -
Fluorocarbon
n,abbr フロン -
Fluoroscopy
n かんせつさつえい [間接撮影] -
Fluoroscopy (method)
n かんせつさつえいほう [間接撮影法] -
Fluorspar
n けいせき [螢石] ほたるいし [螢石] -
Flurried
Mục lục 1 vs 1.1 へどもど 2 adj 2.1 あわただしい [慌ただしい] 3 n,vs 3.1 どぎまぎ vs へどもど adj あわただしい [慌ただしい]... -
Flush
Mục lục 1 n 1.1 フラッシュ 2 n,vs 2.1 こうちょう [紅潮] n フラッシュ n,vs こうちょう [紅潮] -
Flush toilet
n すいせんべんじょ [水洗便所] -
Flushed (of face)
Mục lục 1 io,adj-na,n 1.1 まっか [真赤] 2 adj-na,n 2.1 まっか [真っ赤] io,adj-na,n まっか [真赤] adj-na,n まっか [真っ赤] -
Flushed face
n しゅがん [朱顔] -
Flushing
n すいせん [水洗]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.