Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Footlights

n

フットライト

Xem thêm các từ khác

  • Footman

    Mục lục 1 n 1.1 べっとう [別当] 1.2 やっこさん [奴さん] 1.3 ちゅうげん [仲間] 1.4 ばてい [馬丁] n べっとう [別当] やっこさん...
  • Footnote

    n きゃくちゅう [脚注]
  • Footnotes

    n きゃくちゅう [脚註]
  • Footpath

    n ほどう [歩道]
  • Footpath between rice fields

    n あぜみち [畔道]
  • Footprints

    Mục lục 1 n 1.1 そくせき [足跡] 1.2 あしがた [足形] 1.3 あしあと [足跡] n そくせき [足跡] あしがた [足形] あしあと...
  • Footsteps

    n くつおと [靴音]
  • Footsteps (sound)

    n あしおと [足音]
  • Footstool

    n きゃたつ [脚立] ふみだい [踏み台]
  • Footwarmer

    n そくおんき [足温器]
  • Footwear

    Mục lục 1 n 1.1 あしごしらえ [足拵え] 1.2 はきもの [履き物] 1.3 はきもの [履物] 1.4 くつ [靴] 1.5 げそく [下足] n あしごしらえ...
  • Footwear-checking charge

    n げそくりょう [下足料]
  • Footwear doorman

    n げたばん [下駄番]
  • Footwork

    Mục lục 1 n 1.1 あしわざ [足業] 1.2 フットワーク 1.3 あしわざ [足技] n あしわざ [足業] フットワーク あしわざ [足技]
  • Fop

    adj-na,n みえぼう [見栄坊]
  • For (10 days)

    n らい [来]
  • For (financial) gain

    n りえきもくてきのために [利益目的のために]
  • For Sale

    n うりもの [売り物]
  • For a brief period

    adv,uk しばし [暫し]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top