- Từ điển Anh - Nhật
Foreign origin word
n
がいらいご [外来語]
Xem thêm các từ khác
-
Foreign policy
n がいこうせいさく [外交政策] たいがいせいさく [対外政策] -
Foreign postal money order
n がいこくゆうびんかわせ [外国郵便為替] -
Foreign religion
n じゃしゅう [邪宗] -
Foreign residents
n ざいりゅうがいこくじん [在留外国人] -
Foreign rice
n がいまい [外米] なんきんまい [南京米] -
Foreign route
n がいこくこうろ [外国航路] -
Foreign settlement
n きょりゅうち [居留地] -
Foreign speech
n ようご [洋語] -
Foreign substance
n,pref いぶつ [異物] -
Foreign tax amount reduction
n がいこくぜいがくこうじょ [外国税額控除] -
Foreign telegram
n がいほう [外報] がいでん [外電] -
Foreign text
n おうぶん [欧文] -
Foreign threat
n がいかん [外患] -
Foreign travel
n がいこくりょこう [外国旅行] がいゆう [外遊] -
Foreign worker
n がいこくじんろうどうしゃ [外国人労働者] -
Foreign worker (de: Gastarbeiter)
n ガストアルバイター -
Foreign writings (Edo period ~)
n ばんしょ [蕃書] -
Foreigner
Mục lục 1 n 1.1 けとうじん [毛唐人] 1.2 とうじん [唐人] 1.3 いじん [異人] 1.4 いほうじん [異邦人] 1.5 がいじん [外人]... -
Foreigner (derog)
n けとう [毛唐] -
Foreigner celebrity
n,abbr がいタレ [外タレ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.