- Từ điển Anh - Nhật
Foremost line
n
さいぜんせん [最前線]
Xem thêm các từ khác
-
Forenoon
n-adv,n-t ひるまえ [昼前] -
Foreplay (sexual ~)
n ぜんぎ [前戯] -
Forerunner
Mục lục 1 n 1.1 さきばらい [先払い] 1.2 しゅかい [首魁] 1.3 せんくしゃ [先駆者] 1.4 せんく [先駆] 1.5 さきがけ [先駆け]... -
Foreshadow
n,vs よじ [予示] -
Foreshadowing
Mục lục 1 vs 1.1 よひょう [予表] 2 n 2.1 ふくせん [伏線] vs よひょう [予表] n ふくせん [伏線] -
Foreshore
n はまべ [浜辺] -
Foresight
Mục lục 1 n 1.1 せんけんのめい [先見の明] 1.2 ちりょ [智慮] 1.3 よち [予知] 1.4 せんち [先知] 1.5 えんぼう [遠謀] 1.6... -
Foresight dream
n よちむ [予知夢] -
Foreskin
Mục lục 1 n 1.1 ほうひ [包皮] 1.2 ようひ [陽皮] 1.3 ようのかわ [陽の皮] n ほうひ [包皮] ようひ [陽皮] ようのかわ [陽の皮] -
Forest
Mục lục 1 n 1.1 じゅりん [樹林] 1.2 はやし [林] 1.3 もり [森] 1.4 しんりん [森林] n じゅりん [樹林] はやし [林] もり... -
Forest Service
n りんやちょう [林野庁] -
Forest bath
n しんりんよく [森林浴] -
Forest fire
n しんりんかさい [森林火災] -
Forest management
n りんせい [林政] えいりん [営林] -
Forest park
n しんりんこうえん [森林公園] -
Forest products
n りんさんぶつ [林産物] りんさん [林産] -
Forest protection
n しんりんほご [森林保護] -
Forest railroad
n しんりんてつどう [森林鉄道] -
Forest reserve
n ほあんりん [保安林] -
Forest reserve or preserve
n ほごりん [保護林]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.