- Từ điển Anh - Nhật
Formative layer
n
けいせいそう [形成層]
Xem thêm các từ khác
-
Formative period (e.g. of nation)
n けいせいき [形成期] -
Formative year
n けいせいき [形成期] -
Formatter
n フォーマッタ -
Formatting
n フォーマッティング -
Former
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 せん [先] 1.2 じゅうぜん [従前] 1.3 おうねん [往年] 2 adv 2.1 かって [曾て] 2.2 かつて [曾て] 3 adj-no,n,n-suf,pref... -
Former (i.e. before the post-WWII reforms) kana usage in writing the yomikata of kanji
n きゅうかなづかい [旧仮名遣い] きゅうかなづかい [旧仮名使い] -
Former (official)
adj-no,n ぜんにん [前任] -
Former Prime Minister
n もとしゅしょう [元首相] -
Former Soviet Union
n きゅうソれん [旧ソ連] -
Former ages
n ぜんだい [前代] -
Former appearance
n きゅうかん [旧観] -
Former capital
n こと [古都] -
Former clan
n きゅうはん [旧藩] -
Former conduct
n ぜんこう [前行] -
Former convict
n ぜんかしゃ [前科者] ぜんかもの [前科者] -
Former crown prince
n ぜんぼう [前坊] -
Former feudal lord
n きゅうはんしゅ [旧藩主] -
Former fief
n きゅうほう [旧封] -
Former government official
n きゅうかん [旧官] -
Former home
n きゅうせい [旧棲] きゅうせい [旧栖]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.