- Từ điển Anh - Nhật
Forming an alliance
n
ていめい [締盟]
Xem thêm các từ khác
-
Forming into an organization
n,vs けつだん [結団] -
Formula
Mục lục 1 n 1.1 ていしき [定式] 1.2 せいほう [製法] 2 adj-na,n 2.1 こうしき [公式] 3 n,n-suf 3.1 しき [式] n ていしき [定式]... -
Formula car
n フォーミュラカー -
Formula plan
n フォーミュラプラン -
Formula translation
n,abbr フォートラン -
Formularization
n ていしきか [定式化] -
Fornication
adj-na,n ふひんこう [不品行] -
Forsake
Mục lục 1 v1 1.1 ふりすてる [振り捨てる] 2 n 2.1 みきり [見切り] v1 ふりすてる [振り捨てる] n みきり [見切り] -
Fort
Mục lục 1 n 1.1 ほるい [堡塁] 1.2 ぼうさい [防塞] 1.3 ようさい [要塞] 1.4 ほうるい [堡塁] 1.5 だいば [台場] 1.6 ほうだい... -
Forte
Mục lục 1 n 1.1 つよみ [強み] 1.2 とくちょう [特長] 1.3 フォルテ 2 adj-na,n 2.1 えて [得手] n つよみ [強み] とくちょう... -
Fortification
Mục lục 1 n 1.1 ちくじょう [築城] 1.2 ついき [築城] 1.3 ようさい [要塞] n ちくじょう [築城] ついき [築城] ようさい... -
Fortified city
n ぶそうとし [武装都市] -
Fortified foods
n きょうかしょくひん [強化食品] -
Fortified rice
n きょうかまい [強化米] -
Fortified town
n じょうし [城市] -
Fortify
adv,vs げんに [厳に] -
Fortifying
adj-na,n かため [固め] -
Fortitude
Mục lục 1 n 1.1 にんたいりょく [忍耐力] 1.2 こしぼね [腰骨] 2 adj-na,n 2.1 ふくつ [不屈] 2.2 きぜん [毅然] 2.3 ごうき... -
Fortitude (Buddh)
Mục lục 1 ok,adj-na,n 1.1 かんのう [堪能] 1.2 かんのう [勘能] 2 adj-na,n 2.1 たんのう [堪能] ok,adj-na,n かんのう [堪能] かんのう... -
Fortnight
n にしゅうかん [二週間]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.