Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Frame of a shoji (paper sliding-door)

n

しょうじのさん [障子の桟]

Xem thêm các từ khác

  • Frame out

    n フレームアウト
  • Framed picture or motto

    n へんがく [扁額]
  • Framer

    n フレーマ
  • Framework

    Mục lục 1 n 1.1 くみたて [組み立て] 1.2 こっかく [骨骼] 1.3 くみたて [組立] 1.4 わくぐみ [枠組み] 1.5 ほねぐみ [骨組み]...
  • Framework raising ceremony

    n むねあげしき [棟上げ式]
  • Franc

    n フラン
  • France

    Mục lục 1 n 1.1 ふらんす [仏蘭西] 1.2 ふっこく [仏国] 1.3 フランス n ふらんす [仏蘭西] ふっこく [仏国] フランス
  • Franchise

    Mục lục 1 n 1.1 こうみんけん [公民権] 1.2 フランチャイズ 1.3 さんせいけん [参政権] n こうみんけん [公民権] フランチャイズ...
  • Franchise chain

    n フランチャイズチェーン
  • Francis Bacon (1561-1626)

    n フランシスベーコン フランシスコベーコン
  • Francium (Fr)

    n フランシウム
  • Franco-Prussian War

    n ふふつせんそう [普仏戦争]
  • Francs

    n ふっか [仏貨]
  • Frank

    Mục lục 1 adj-na,adv,n 1.1 まっすぐ [真っ直ぐ] 1.2 まっすぐ [真直] 1.3 ますぐ [真直] 1.4 あけすけ [明け透け] 2 n 2.1 きょしんたんかい...
  • Frank(ly)

    adj-na,n たんてき [端的]
  • Frank writing

    n ちょくひつ [直筆]
  • Frankfurt

    n フランクフルト
  • Frankfurter

    n フランクフルター フランクフルトソーセージ
  • Frankfurter Allgemeine Zeitung

    n フランクフルターアルゲマイネ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top