Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Frisbee

n

フリスビー

Xem thêm các từ khác

  • Frisking

    n,vs きぎ [嬉戯]
  • Frivolity

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 うつりぎ [移り気] 1.2 ふか [浮華] 2 n 2.1 ちょう [佻] adj-na,n うつりぎ [移り気] ふか [浮華] n ちょう...
  • Frivolous

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しりがる [尻軽] 1.2 あだ [徒] 1.3 あさはか [浅はか] 1.4 ふはく [浮薄] 1.5 うわっちょうし [上っ調子]...
  • Frivolous and thoughtless

    adj-na,n けいちょうふはく [軽佻浮薄]
  • Frivolous person

    n おちょうしもの [御調子者] おちょうしもの [お調子者]
  • Frivolous talk

    adj-no,n かるくち [軽口]
  • Frizzily (as in perm)

    adv,n ちりちり
  • Frock

    n フロック
  • Frock coat

    n フロックコート
  • Frog

    Mục lục 1 n 1.1 かわず [蛙] 1.2 かえる [蛙] 1.3 フロッグ n かわず [蛙] かえる [蛙] フロッグ
  • Frogman

    n フロッグマン
  • Frolicing

    n,vs きぎ [嬉戯]
  • From

    Mục lục 1 adv,prt 1.1 より 2 prt 2.1 から adv,prt より prt から
  • From...to

    conj ないし [乃至]
  • From A to Z

    Mục lục 1 n 1.1 いちからじゅうまで [一から十迄] 2 exp 2.1 すみからすみまで [隅から隅まで] n いちからじゅうまで...
  • From a distance

    n とおくから [遠くから]
  • From a foreigners point of view

    n がいじんのめからみると [外人の目から見ると]
  • From afar

    Mục lục 1 adv 1.1 はるばる [遥遥] 1.2 はるばる [遥々] 1.3 はるばる [遙々] 1.4 はるばる [遙遙] adv はるばる [遥遥] はるばる...
  • From ancient times

    Mục lục 1 arch 1.1 こうこ [亘古] 2 n 2.1 おうこより [往古より] 3 adj-no,n-adv,n-t 3.1 きゅうらい [旧来] arch こうこ [亘古]...
  • From beginning to end

    Mục lục 1 adv,n,vs 1.1 しゅうし [終始] 2 adv,n 2.1 しじゅう [始終] adv,n,vs しゅうし [終始] adv,n しじゅう [始終]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top