- Từ điển Anh - Nhật
Funny story
Xem thêm các từ khác
-
Funny you should mention that
exp ところでどっこい -
Funori (seaweed)
n ふのり [海蘿] ふのり [布海苔] -
Fur
Mục lục 1 n 1.1 ゆあか [湯垢] 1.2 みずごけ [水苔] 1.3 けがわ [毛皮] 1.4 ファー 1.5 かわ [皮] 1.6 け [毛] n ゆあか [湯垢]... -
Fur (mineralogical ~)
n みずあか [水垢] -
Fur coat
Mục lục 1 n 1.1 ファーコート 1.2 かわごろも [皮衣] 1.3 かわぎぬ [皮衣] n ファーコート かわごろも [皮衣] かわぎぬ... -
Fur rug
n しきがわ [敷き革] しきがわ [敷き皮] -
Fur seal
n おっとせい [膃肭臍] -
Furigana (hiragana over kanji)
n ふりがな [振り仮名] -
Furious
Mục lục 1 adj 1.1 はげしい [激しい] 1.2 はげしい [烈しい] 1.3 はげしい [劇しい] 2 adj-na,n 2.1 げきれつ [激烈] 3 n,vs 3.1... -
Furious attack
Mục lục 1 n 1.1 もうげき [猛撃] 2 n,vs 2.1 もうしゅう [猛襲] n もうげき [猛撃] n,vs もうしゅう [猛襲] -
Furious fighting
n はくねつせん [白熱戦] -
Furious snowstorm
n もうふぶき [猛吹雪] -
Furiously
n ししふんじん [獅子奮迅] -
Furlong
n ハロン -
Furlough
Mục lục 1 n 1.1 こうか [公暇] 1.2 ききゅう [帰休] 1.3 きゅうか [休暇] 1.4 しか [賜暇] n こうか [公暇] ききゅう [帰休]... -
Furnace
n かろ [火炉] かま [窯] -
Furnace opening
n たきぐち [焚き口] -
Furnished with
n,n-suf づき [付き] つき [付き] -
Furnishing
Mục lục 1 n,vs 1.1 ていきょう [提供] 1.2 きょうよ [供与] 2 n 2.1 とりつけ [取り付け] n,vs ていきょう [提供] きょうよ... -
Furnishing (with copies)
n,vs こうふ [交付]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.