Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Future plans

n

ふりかた [振り方]

Xem thêm các từ khác

  • Future problems

    n こうかん [後患] こうなん [後難]
  • Future prospects

    n しょうらいせい [将来性] ぜんと [前途]
  • Future reference

    n こうがく [後学]
  • Future tense

    n みらい [未来]
  • Future trouble

    n あとくされ [後腐れ] こうかん [後患]
  • Future years

    n-adv,n-t こうねん [後年]
  • Futures

    n さきもの [先物] のべ [延べ]
  • Futures contracts

    n ていきとりひき [定期取引]
  • Futures market

    n さきものいちば [先物市場]
  • Futures transaction

    n さきものとりひき [先物取引]
  • Futurism

    n みらいは [未来派]
  • Futuristic

    adj-no みらいがた [未来型]
  • Futurology

    n みらいがく [未来学]
  • Fuzz

    Mục lục 1 n 1.1 けば [毛羽] 1.2 めんもう [綿毛] 1.3 わたげ [綿毛] n けば [毛羽] めんもう [綿毛] わたげ [綿毛]
  • Fuzzy

    Mục lục 1 adv,adj,uk 1.1 うすら [薄ら] 1.2 うっすら [薄ら] 2 n 2.1 ファジー adv,adj,uk うすら [薄ら] うっすら [薄ら] n ファジー
  • Fuzzy computer

    n ファジーコンピューター
  • Fuzzy logic

    n ファジーロジック
  • Fuzzy theory

    n ファジーりろん [ファジー理論]
  • Fylfot

    n まんじ [卍]
  • G-mark

    n ジーマーク
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top