Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Gacrux (aka Gamma Crucis)

n

ガクルクス

Xem thêm các từ khác

  • Gadabout

    adj-na,n でずき [出好き]
  • Gadget

    Mục lục 1 n 1.1 ガゼット 1.2 ちんどうぐ [珍道具] 1.3 しかけ [仕掛] 1.4 しかけ [仕掛け] 1.5 ガジェット n ガゼット ちんどうぐ...
  • Gadget bag

    Mục lục 1 n 1.1 ガゼットバック 1.2 ギャゼットバッグ 1.3 ガジェットバッグ n ガゼットバック ギャゼットバッグ ガジェットバッグ
  • Gadgets

    n こどうぐ [小道具]
  • Gadolinium (Gd)

    n ガドリニウム
  • Gaelic (language)

    n ゲールご [ゲール語]
  • Gaffe

    adj-na,n へま
  • Gag

    n ギャグ
  • Gag (mouth ~)

    n さるぐつわ [猿轡]
  • Gag law

    n かんこうれい [箝口令]
  • Gaga

    n なんご [喃語]
  • Gagging

    n,vs かんこう [箝口]
  • Gaily colored paper

    n ちよがみ [千代紙]
  • Gain

    Mục lục 1 n 1.1 うるおい [潤い] 1.2 とりどく [取り得] 1.3 りとく [利得] 1.4 ゲイン 1.5 とりえ [取り得] 1.6 じつり [実利]...
  • Gain or loss

    n ゆえい [輸贏] しゅえい [輸贏]
  • Gain some, lose some

    n いちりいちがい [一利一害]
  • Gain some and lose some

    n いっとくいっしつ [一得一失]
  • Gaining

    n,n-suf,vs ばく [博] はく [博]
  • Gaining a perfect knowledge of natural laws

    n かくぶつちち [格物致知]
  • Gaining on

    n,vs ついきゅう [追及]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top