- Từ điển Anh - Nhật
Gain
Mục lục |
n
うるおい [潤い]
とりどく [取り得]
りとく [利得]
ゲイン
とりえ [取り得]
じつり [実利]
n,n-suf,vs
やく [益]
はく [博]
ばく [博]
えき [益]
adj-na,n,vs
とく [得]
Xem thêm các từ khác
-
Gain or loss
n ゆえい [輸贏] しゅえい [輸贏] -
Gain some, lose some
n いちりいちがい [一利一害] -
Gain some and lose some
n いっとくいっしつ [一得一失] -
Gaining
n,n-suf,vs ばく [博] はく [博] -
Gaining a perfect knowledge of natural laws
n かくぶつちち [格物致知] -
Gaining on
n,vs ついきゅう [追及] -
Gaining recognition
n,vs えいだつ [穎脱] -
Gaining total control (of people or counties)
n,vs せいあつ [制圧] -
Gains
n りえき [利益] -
Gait
Mục lục 1 n 1.1 あしもと [足元] 1.2 あし [足] 1.3 こしつき [腰付き] 1.4 そっか [足下] 1.5 あしどり [足取り] n あしもと... -
Gaiter
n ゲートル -
Gaiters
n きゃはん [脚絆] -
Gal
n ギャル -
Gala occasion
n はれぶたい [晴れ舞台] -
Galactic longitude
n ぎんけい [銀経] -
Galaxy
n ぎんが [銀河] せいうん [星雲] -
Galaxy (the ~)
n ぎんがけい [銀河系] -
Galbanum (gum resin from fennel)
n ふうしこう [楓子香] -
Gale
Mục lục 1 n 1.1 じんぷう [陣風] 1.2 ぼうふう [暴風] 1.3 おおかぜ [大風] 1.4 しっぷう [疾風] 1.5 れっぷう [烈風] 1.6 ゲイル... -
Galilean satellites
n ガリレイえいせい [ガリレイ衛星]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.