Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Gain

Mục lục

n

うるおい [潤い]
とりどく [取り得]
りとく [利得]
ゲイン
とりえ [取り得]
じつり [実利]

n,n-suf,vs

やく [益]
はく [博]
ばく [博]
えき [益]

adj-na,n,vs

とく [得]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top