- Từ điển Anh - Nhật
Gal
n
ギャル
Xem thêm các từ khác
-
Gala occasion
n はれぶたい [晴れ舞台] -
Galactic longitude
n ぎんけい [銀経] -
Galaxy
n ぎんが [銀河] せいうん [星雲] -
Galaxy (the ~)
n ぎんがけい [銀河系] -
Galbanum (gum resin from fennel)
n ふうしこう [楓子香] -
Gale
Mục lục 1 n 1.1 じんぷう [陣風] 1.2 ぼうふう [暴風] 1.3 おおかぜ [大風] 1.4 しっぷう [疾風] 1.5 れっぷう [烈風] 1.6 ゲイル... -
Galilean satellites
n ガリレイえいせい [ガリレイ衛星] -
Galilean telescope
n ガリレイしきぼうえんきょう [ガリレイ式望遠鏡] -
Galileo
n ガリレオ -
Gall
Mục lục 1 n 1.1 おうすい [黄水] 1.2 たんじゅう [胆汁] 1.3 きみず [黄水] n おうすい [黄水] たんじゅう [胆汁] きみず... -
Gall bladder
n たんのう [胆嚢] たんのう [胆のう] -
Gallant
Mục lục 1 adj 1.1 りりしい [凛々しい] 1.2 りりしい [凛凛しい] 1.3 かいがいしい [甲斐甲斐しい] 1.4 いさましい [勇ましい]... -
Gallant figure
n ゆうし [勇姿] ゆうし [雄姿] -
Gallant woman
n きょうじょ [侠女] -
Gallantly
adv,uk さっそうと [颯爽と] -
Gallantry
Mục lục 1 n 1.1 きょうゆう [侠勇] 1.2 ぶきょう [武侠] 1.3 いさみはだ [勇み肌] 1.4 むしゃぶり [武者振り] 1.5 ゆうかんさ... -
Gallery
Mục lục 1 n 1.1 さじき [桟敷] 1.2 ギャラリー 1.3 かいろう [廻廊] 1.4 てんじょうさじき [天井桟敷] 1.5 ほろう [歩廊]... -
Gallery (picture ~)
n がろう [画廊] -
Galley
n ガレー ちゅうぼう [厨房] -
Galley proofs
n こうせいずり [校正刷]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.