Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Galloping horse

n

ほんば [奔馬]

Xem thêm các từ khác

  • Galloping inflation

    n ギャロッピングインフレ
  • Gallows

    n しょけいだい [処刑台] こうしゅだい [絞首台]
  • Gallstones

    n たんせき [胆石] たんせきしょう [胆石症]
  • Galois theory

    n ガロアりろん [ガロア理論]
  • Galoshes

    n うわぐつ [上靴]
  • Galvanized iron

    n あえんてつ [亜鉛鉄]
  • Galvanized sheet iron

    n あえんてっぱん [亜鉛鉄板] トタン
  • Galvanometer

    n けんりゅうけい [検流計]
  • Gambia

    n ガンビアがわ [ガンビア川]
  • Gambir

    n あせんやく [阿仙薬]
  • Gambler

    Mục lục 1 n 1.1 ばくちうち [博奕打ち] 1.2 ばくと [博徒] 1.3 とせいにん [渡世人] 1.4 ギャンブラー 1.5 しょうぶし [勝負師]...
  • Gambling

    Mục lục 1 n 1.1 ギャンブル 1.2 かけ [賭け] 1.3 かけ [賭] 1.4 いちろくしょうぶ [一六勝負] 1.5 ばくち [博打] 1.6 わるあそび...
  • Gambling boss

    n かしもと [貸し元]
  • Gambling den

    Mục lục 1 n 1.1 とばくじょう [賭博場] 1.2 ばくちやど [博奕宿] 1.3 とば [賭場] n とばくじょう [賭博場] ばくちやど...
  • Gambling house

    n とばくじょう [賭博場]
  • Gambling room

    n てっかば [鉄火場]
  • Game

    Mục lục 1 n 1.1 しあい [試合] 1.2 あそびごと [遊び事] 1.3 てあわせ [手合わせ] 1.4 えもの [獲物] 1.5 きょうぎ [競技]...
  • Game-ending home run (baseball)

    n さよならホームラン さようならホームラン
  • Game (of chance)

    n しょうぶごと [勝負事]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top