Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Gambling

Mục lục

n

ギャンブル
かけ [賭け]
かけ [賭]
いちろくしょうぶ [一六勝負]
ばくち [博打]
わるあそび [悪遊び]
てあそび [手遊び]
ばくえき [博奕]
かけごと [賭事]
ばくちうち [博打打ち]
かけごと [賭け事]
てなぐさみ [手慰み]
ばくち [博奕]
ちょうはん [丁半]
しょうぶごと [勝負事]

adj-na,n

てっか [鉄火]

n,vs

とばく [賭博]
かいちょう [開帳]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top