- Từ điển Anh - Nhật
Game fowl
n
しゃも [軍鶏]
Xem thêm các từ khác
-
Game like "pin the tail on the donkey"
n ふくわらい [福笑い] -
Game of make-believe
n-suf ごっこ -
Game of tag
n おにごっこ [鬼ごっこ] -
Game or series of games between the first and second place teams (baseball)
n しゅいこうぼうせん [首位攻防戦] -
Game over
n ゲームセット -
Game played in real earnest
n しんけんしょうぶ [真剣勝負] -
Game point
n ゲームポイント -
Game preserve
n きんりょうく [禁漁区] きんりょうく [禁猟区] -
Game with many hits
n だげきせん [打撃戦] -
Gamecock
n しゃも [軍鶏] -
Gamelan
n ガメラン -
Games
n ゆうぎ [遊技] -
Gamete
n はいぐうし [配偶子] -
Gaming room
n とばくじょう [賭博場] -
Gamma
n ガンマ -
Gammadion
n まんじ [卍]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.