- Từ điển Anh - Nhật
Garden gate formed of branches and twigs
n
しおりど [枝折り戸]
Xem thêm các từ khác
-
Garden opening
n かいえん [開園] -
Garden party
n ガーデンパーティー えんゆうかい [園遊会] -
Garden pond
n うちいけ [内池] -
Garden shrubs
n うえき [植木] うえき [植え木] -
Garden smoker
n ガーデンスモーカー -
Garden stone
n おきいし [置き石] にわいし [庭石] -
Garden tree
n にわき [庭木] -
Gardener
Mục lục 1 n 1.1 えんてい [園丁] 1.2 うえきや [植木屋] 1.3 にわし [庭師] n えんてい [園丁] うえきや [植木屋] にわし... -
Gardenia
n くちなし [山梔子] くちなし [梔子] -
Gardening
n にわしごと [庭仕事] えんげい [園芸] -
Gardening plant
n えんげいしょくぶつ [園芸植物] -
Gardening tools
n えんげいようぐ [園芸用具] -
Garfish
n,uk きす [鱚] -
Gargle
Mục lục 1 n,vs 1.1 うがい [含嗽] 1.2 がんそう [含嗽] 1.3 うがい [嗽] n,vs うがい [含嗽] がんそう [含嗽] うがい [嗽] -
Gargle medicine
n がんそうやく [含嗽薬] -
Gargoyle
n ガーゴイル おにがわら [鬼瓦] -
Garish
Mục lục 1 adv,n 1.1 けばけば 2 adj 2.1 どぎつい 3 adj,uk 3.1 けばけばしい [毳々しい] 3.2 けばけばしい [毳毳しい] adv,n... -
Garland
Mục lục 1 n 1.1 はなわ [花輪] 1.2 えいかん [栄冠] 1.3 かかん [花冠] n はなわ [花輪] えいかん [栄冠] かかん [花冠] -
Garlic
Mục lục 1 n 1.1 にんにく [大蒜] 1.2 にんにく [蒜] 1.3 ガーリック n にんにく [大蒜] にんにく [蒜] ガーリック -
Garlic and wine
n くんしゅ [葷酒]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.