Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Gargle medicine

n

がんそうやく [含嗽薬]

Xem thêm các từ khác

  • Gargoyle

    n ガーゴイル おにがわら [鬼瓦]
  • Garish

    Mục lục 1 adv,n 1.1 けばけば 2 adj 2.1 どぎつい 3 adj,uk 3.1 けばけばしい [毳々しい] 3.2 けばけばしい [毳毳しい] adv,n...
  • Garland

    Mục lục 1 n 1.1 はなわ [花輪] 1.2 えいかん [栄冠] 1.3 かかん [花冠] n はなわ [花輪] えいかん [栄冠] かかん [花冠]
  • Garlic

    Mục lục 1 n 1.1 にんにく [大蒜] 1.2 にんにく [蒜] 1.3 ガーリック n にんにく [大蒜] にんにく [蒜] ガーリック
  • Garlic and wine

    n くんしゅ [葷酒]
  • Garment

    n いしょう [衣装] いしょう [衣裳]
  • Garment open at the back

    n せのあいたふく [背の明いた服]
  • Garments

    n いるい [衣類] ふくそう [服装]
  • Garnering

    n しゅうぞう [収蔵]
  • Garnet

    n ガーネット
  • Garniture

    n ガルニ ガルニチュール
  • Garret

    n やねうらべや [屋根裏部屋]
  • Garrison

    Mục lục 1 n 1.1 ちゅうとんち [駐屯地] 1.2 えいへい [衛兵] 1.3 けいびたい [警備隊] 2 n,vs 2.1 ちゅうりゅう [駐留] n ちゅうとんち...
  • Garrison (in Meiji era)

    n ちんだい [鎮台]
  • Garrisoned forces

    n ちゅうりゅうぶたい [駐留部隊]
  • Garrulity

    Mục lục 1 n,vs 1.1 たげん [多言] 2 adj-na,n 2.1 じょうぜつ [饒舌] 3 n 3.1 じょうぜつ [冗舌] n,vs たげん [多言] adj-na,n じょうぜつ...
  • Garter

    n ガーター
  • Garter stitch

    n ガーターあみ [ガーター編み]
  • Garters

    n くつしたどめ [靴下止め] くつしたどめ [靴下留め]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top