- Từ điển Anh - Nhật
Gas phase
n
きそう [気相]
Xem thêm các từ khác
-
Gas pipe
n ガスかん [ガス管] -
Gas pipeline
n ガスパイプライン -
Gas poisoning
n ガスちゅうどく [ガス中毒] -
Gas range
n ガスこんろ [ガス焜炉] -
Gas station
n ガソリンスタンド ガスステーション -
Gas tank
n ガスタンク -
Gas tap
n ガスせん [ガス栓] -
Gas tube
n ガスかん [ガス管] -
Gas turbine
n ガスタービン -
Gas welding
n ガスようせつ [ガス溶接] -
Gaseous
adj-no ガスじょう [ガス状] -
Gaseous nebula
n ガスじょうせいうん [ガス状星雲] -
Gash
Mục lục 1 n 1.1 きりきず [切り創] 1.2 きず [疵] 1.3 きりきず [切り傷] 1.4 きりきず [切り疵] 1.5 しょう [傷] 1.6 きず... -
Gasholder
n ガスタンク -
Gasiform
adj-no ガスじょう [ガス状] -
Gasket
n ガスケット -
Gasohol
n ガソホール ガソール -
Gasoline
n けいゆ [軽油] ガソリン -
Gasoline (de: Benzin)
n ベンジン -
Gasoline engine car
n ガソリンカー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.