- Từ điển Anh - Nhật
Gasket
n
ガスケット
Xem thêm các từ khác
-
Gasohol
n ガソホール ガソール -
Gasoline
n けいゆ [軽油] ガソリン -
Gasoline (de: Benzin)
n ベンジン -
Gasoline engine car
n ガソリンカー -
Gasoline stand
n ガソリンスタンド -
Gasometer
n ガスタンク -
Gasp
n いきのした [息の下] -
Gasp (onom ~)
n はあはあ -
Gasping
adj-na,n えんえん [奄奄] -
Gasping for breath
adj-na,n きそくえんえん [気息奄奄] きそくえんえん [気息奄々] -
Gasproofing
n ぼうどく [防毒] -
Gassed yarn
n ガスいと [ガス糸] -
Gastralgia
n いつう [胃痛] -
Gastric antacid
n せいさんやく [制酸薬] -
Gastric atony
n いアトニー [胃アトニー] -
Gastric catarrh
n いカタル [胃カタル] いえん [胃炎] -
Gastric dilation
n いかくちょう [胃拡張] -
Gastric gland
n いせん [胃腺] -
Gastric hyperacidity
n いさんかたしょう [胃酸過多症] -
Gastric irrigation
vs いせんじょう [胃洗浄]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.