- Từ điển Anh - Nhật
Gelatinization
n,vs
こうか [膠化]
Xem thêm các từ khác
-
Gelidium jelly
n ところてん [心太] ところてん [心天] -
Gem
Mục lục 1 n 1.1 しゅぎょく [珠玉] 1.2 いっぴん [逸品] 1.3 ほうせき [宝石] 1.4 ほうしゅ [宝珠] 1.5 ジェム n しゅぎょく... -
Gem dealer
n ほうせきしょう [宝石商] -
Geminate consonant
n そくおん [促音] -
Gemini
n ふたござ [双子座] -
Gems and stones
n ぎょくせき [玉石] -
Gemstone
n ジェムストーン -
Genbi Gorge (Ichinoseki-shi, Iwate-ken)
n げんびけい [厳美渓] -
Gendarme
n ジャンダルム -
Gender
Mục lục 1 n 1.1 せいべつ [性別] 1.2 ジェンダー 2 n,n-suf 2.1 せい [性] n せいべつ [性別] ジェンダー n,n-suf せい [性] -
Gender gap
n ジェンダーギャップ -
Gene
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 いでんし [遺伝子] 2 n 2.1 ジーン adj-na,n いでんし [遺伝子] n ジーン -
Gene (de: Gen)
n ゲン -
Gene bank
n ジーンバンク いでんしバンク [遺伝子バンク] -
Gene engineering
n ジーンエンジニアリング -
Gene manipulation
n いでんしそうさ [遺伝子操作] -
Gene mutation
n いでんしとつぜんへんい [遺伝子突然変異] -
Gene recombination
n いでんしくみかえ [遺伝子組換え] -
Gene therapy
n いでんしちりょう [遺伝子治療] いでんしりょうほう [遺伝子療法] -
Genealogical tree
n けいとうじゅ [系統樹]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.