Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Generally accepted idea

n

つうねん [通念]

Xem thêm các từ khác

  • Generally speaking

    Mục lục 1 adv,n 1.1 とかく [兎角] 2 adv,uk 2.1 ともかくも [兎も角も] 2.2 とにかく [兎に角] 2.3 ともかく [兎も角] 3 adv...
  • Generalship

    Mục lục 1 n,vs 1.1 とうそつ [統率] 2 n 2.1 とうりつりょく [統率力] 2.2 とうそつりょく [統率力] n,vs とうそつ [統率]...
  • Generate

    n せいせい [生成] ジェネレート
  • Generating line

    n ぼせん [母線]
  • Generation

    Mục lục 1 n 1.1 よ [世] 1.2 ジェネレーション 1.3 よ [代] 1.4 せだい [世代] n よ [世] ジェネレーション よ [代] せだい...
  • Generation (e.g. power)

    n,vs はつでん [発電]
  • Generation after generation

    Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 だいだい [代々] 1.2 よよ [世々] 1.3 よよ [代々] 1.4 だいだい [代代] 1.5 よよ [代代] 1.6 よよ [世世]...
  • Generation gap

    n ジェネレーションギャップ
  • Generation of electricity

    n きでん [起電]
  • Generation of heat

    n はつねつ [発熱]
  • Generative grammar

    n せいせいぶんぽう [生成文法]
  • Generator

    n ジェネレータ ジェネレーター
  • Generic

    Mục lục 1 n 1.1 ジェネリック 2 n,vs 2.1 はんよう [汎用] n ジェネリック n,vs はんよう [汎用]
  • Generic (drug)

    n こうはつひん [後発品]
  • Generic brand

    n ジェネリックブランド
  • Generic difference

    n ぞくさ [属差]
  • Generic name (business)

    n ぞくめい [属名]
  • Generosity

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かんよう [寛容] 1.2 にんきょう [任侠] 1.3 こうりょう [広量] 2 n 2.1 どりょう [度量] 2.2 きんど...
  • Generous

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かぶん [過分] 1.2 おおまか [大まか] 1.3 かんかつ [寛闊] 2 adj-na,adv,n 2.1 おおよう [大様] 2.2 おうよう...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top