Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Genius

Mục lục

n

きさい [鬼才]
しゅんさい [駿才]
しゅんし [俊士]
にゅうしん [入伸]
しゅんえい [俊英]
れいしつ [麗質]
きさい [奇才]
そしつ [素質]
そうさくりょく [創作力]
じゅん [俊]
てんさい [天才]
しゅんさい [俊才]
しゅん [俊]
ジーニアス
しゅんけつ [俊傑]
しゅんいつ [俊逸]
いざい [偉材]
さい [才]
いさい [異才]
にゅうしん [入神]

adj-na,n

しゅんしゅう [儁秀]
しゅんしゅう [俊秀]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top