Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Ghost

Mục lục

n

ゆうれい [幽霊]
ぼうれい [亡霊]
おばけ [お化け]
ゆうき [幽鬼]
ようま [妖魔]
しりょう [死霊]
ばけもの [化け物]
ばけもの [化物]
おばけ [御化け]
へんげ [変化]
ゴースト
せいれい [精霊]
こんぱく [魂魄]
しれい [死霊]
れい [霊]
ようかい [妖怪]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top