- Từ điển Anh - Nhật
Ghost
Mục lục |
n
ゆうれい [幽霊]
ぼうれい [亡霊]
おばけ [お化け]
ゆうき [幽鬼]
ようま [妖魔]
しりょう [死霊]
ばけもの [化け物]
ばけもの [化物]
おばけ [御化け]
へんげ [変化]
ゴースト
せいれい [精霊]
こんぱく [魂魄]
しれい [死霊]
れい [霊]
ようかい [妖怪]
Xem thêm các từ khác
-
Ghost-writing
n だいさく [代作] -
Ghost (vengeful ~)
n もののけ [物の怪] -
Ghost population
n ゆうれいじんこう [幽霊人口] -
Ghost story
n ゆうれいばなし [幽霊話] かいだん [怪談] -
Ghost town
n ゴーストタウン -
Ghost writer
n ゴーストライター -
Ghostliness
adj-na,n せいさん [凄惨] -
Ghostly
n ようき [妖気] -
Ghoul
Mục lục 1 n,uk 1.1 がき [餓鬼] 2 n 2.1 グール n,uk がき [餓鬼] n グール -
Giant
Mục lục 1 n 1.1 きょじん [巨人] 1.2 やまおとこ [山男] 1.3 おおおとこ [大男] 1.4 きょかん [巨漢] 2 adj-na,n 2.1 ジャイアント... -
Giant katydid
n くつわむし [轡虫] -
Giant panda
n ジャイアントパンダ -
Giant spider crab
n たかあしがに [高脚蟹] たかあしがに [高足蟹] -
Giant star
n きょせい [巨星] -
Giant swing (gymnastical ~)
n だいしゃりん [大車輪] -
Giants (Japanese baseball team)
n きょじんぐん [巨人軍] -
Giants (baseball team)
n ジャイアンツ -
Giants fan
n きょじんとう [巨人党] -
Giardia
n ランブルべんもうちゅう [ランブル鞭毛虫]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.