- Từ điển Anh - Nhật
Gigantism
n
きょだいしょう [巨大症]
Xem thêm các từ khác
-
Gigaton
n ギガトン -
Giggle
n くすくす ふくみわらい [含み笑い] -
Giggling sound
n フフ -
Gigolette
n ジゴレット -
Gigolo
n ジゴロ -
Gigue
n ジッグ -
Gild
n きんめっき [金鍍金] -
Gilded edges or rims
n きんぶち [金縁] -
Gilded folding fan
n きんせん [金扇] -
Gilded splendor
adj-na,n きんぴか [金ぴか] -
Gilding
n きんめっき [金鍍金] -
Gill
n ジル -
Gill net
n さしあみ [刺し網] -
Gills
n えら [鰓] -
Gills of a mushroom (mycology)
n ひだ [襞] -
Gilt
Mục lục 1 n 1.1 めっき [鍍金] 1.2 めっき [滅金] 1.3 ときん [鍍金] n めっき [鍍金] めっき [滅金] ときん [鍍金] -
Gilt-edged stock
n ゆうりょうかぶ [優良株] -
Gilt top (book)
n てんきん [天金] -
Gimmick
n ギミック -
Gin
n ジン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.