- Từ điển Anh - Nhật
Gleaning(s)
n
しゅうい [拾遺]
Xem thêm các từ khác
-
Glee club
n グリークラブ -
Gleeful
adj-t ききたる [嬉嬉たる] ききたる [嬉々たる] -
Glen
n ゆうこく [幽谷] きょうこく [峡谷] -
Glen check
n グレンチェック -
Glib
n くちがうまい [口がうまい] -
Glibness
adj-na,n くちだっしゃ [口達者] -
Glide
n,vs かっそう [滑走] -
Glider
Mục lục 1 n 1.1 かっくうき [滑空機] 1.2 かっしょうき [滑翔機] 1.3 グライダー n かっくうき [滑空機] かっしょうき... -
Gliding
n くうちゅうかっそう [空中滑走] -
Gliding in a glider
n,vs かっくう [滑空] -
Glimmer
Mục lục 1 v5k 1.1 ほのめく [仄めく] 2 n 2.1 きらめき [煌めき] v5k ほのめく [仄めく] n きらめき [煌めき] -
Glimpse
n グリンプス へんえい [片影] -
Glint
n せんこう [閃光] -
Glint in eye
n がんこう [眼光] -
Glissade
n グリセード -
Glisten
adv,n,vs きらきら -
Glitter
Mục lục 1 adj-na,adv,n 1.1 ぴかぴか 2 n 2.1 きらめき [煌めき] 3 adv,n,vs 3.1 ぎらぎら 3.2 きらきら adj-na,adv,n ぴかぴか n きらめき... -
Glittering
adj かがやかしい [輝かしい] -
Glittering stars
n きらぼし [綺羅星] -
Gloating
Mục lục 1 vs 1.1 りゅういん [留飲] 2 adj 2.1 こきみよい [小気味よい] vs りゅういん [留飲] adj こきみよい [小気味よい]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.