Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Glorious reign of the Emperor

n

おおみよ [大御代]

Xem thêm các từ khác

  • Glory

    Mục lục 1 n 1.1 えいこう [栄光] 1.2 さかえ [栄え] 1.3 はえ [栄え] 1.4 えいめい [英名] 1.5 こうみょう [光明] 1.6 えいが...
  • Glory to the Sutra

    n なむみょうほうれんげきょう [南無妙法蓮華経]
  • Gloss

    Mục lục 1 n 1.1 ぼうちゅう [傍注] 1.2 つや [艶] 1.3 ちゅうかい [注解] 1.4 ぼうちゅう [旁註] 1.5 ちゅうかい [註解] 2...
  • Glossary

    Mục lục 1 n 1.1 ごい [語彙] 1.2 ようごしゅう [用語集] 1.3 グロッサリー 1.4 たんごへん [単語篇] n ごい [語彙] ようごしゅう...
  • Glosses

    n よはくちゅう [余白注]
  • Glossing over

    n こと [糊塗] きれいごと [奇麗事]
  • Glossy

    Mục lục 1 n 1.1 つやつやした [艶艶した] 2 adv,n 2.1 つやつや [艶艶] 2.2 つやつや [艶々] 3 adj 3.1 あくぜんたる [渥然たる]...
  • Glossy black

    n からすばいろ [烏羽色]
  • Glossy black (hair)

    n からすのぬればいろ [烏の濡れ羽色]
  • Glossy black hair (young woman)

    n みどりのくろかみ [緑の黒髪]
  • Glossy finish (of photographs)

    n こうたく [光沢]
  • Glossy silk

    n ねりぎぬ [練り絹]
  • Glossy silk thread

    n ねりいと [練り糸]
  • Glottis

    adj-no,n せいもん [声門]
  • Glove

    Mục lục 1 n 1.1 グローブ 1.2 てぶくろ [手袋] 1.3 グローヴ 1.4 グラブ n グローブ てぶくろ [手袋] グローヴ グラブ
  • Glove box

    n グローブボックス
  • Glove compartment

    n グローブボックス
  • Glow discharge

    n グローほうでん [グロー放電]
  • Glow lamp

    n グローランプ
  • Glow of river in darkness

    n かわあかり [川明り]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top