- Từ điển Anh - Nhật
Graduate
n
そつしゃ [卒者]
そつぎょうせい [卒業生]
Xem thêm các từ khác
-
Graduate (of)
n,n-suf で [出] -
Graduate course (post ~)
n けんきゅうか [研究科] -
Graduate school
n だいがくいん [大学院] -
Graduate student
n,abbr いんせい [院生] -
Graduated
n るいしん [累進] -
Graduated last year
n さくねんどのそつ [昨年度の卒] -
Graduated taxation
n るいしんかぜい [累進課税] -
Graduates in the same class
n どうきせい [同期生] -
Graduation
n,vs そつぎょう [卒業] -
Graduation (senior) thesis
n そつろん [卒論] -
Graduation certificate
n そつぎょうしょうしょ [卒業証書] -
Graduation exercises
n そつぎょうしき [卒業式] -
Graduation test
n そつぎょうしけん [卒業試験] -
Graduation thesis
n そつぎょうろんぶん [卒業論文] -
Graffiti
Mục lục 1 n,vs 1.1 らくがき [落書き] 1.2 らくがき [楽書き] 2 n 2.1 グラフィティー 2.2 いたずらがき [悪戯書き] 3 io,n... -
Graft
Mục lục 1 n 1.1 ぞうわい [贈賄] 1.2 さぎ [詐欺] 1.3 しゅうわい [収賄] 2 n,vs 2.1 おだく [汚濁] n ぞうわい [贈賄] さぎ... -
Graft (a ~)
n つぎほ [接ぎ穂] つぎほ [継ぎ穂] -
Graft case
n ぎごく [疑獄] ふせいじけん [不正事件] -
Grafting
n きりつぎ [切り接ぎ] つぎき [接ぎ木] -
Grain
Mục lục 1 n 1.1 りゅうし [粒子] 1.2 はだ [肌] 1.3 こくもつ [穀物] 1.4 じはだ [地肌] 1.5 きめ [肌理] 1.6 こくりゅう [穀粒]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.