Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Granitic magma

n

かこうがんしつマグマ [花崗岩質マグマ]

Xem thêm các từ khác

  • Granny

    n ばあちゃん おばあちゃん
  • Granodiorite

    n かこうせんりょくがん [花崗閃緑岩]
  • Grant

    Mục lục 1 n 1.1 グラント 1.2 こうふきん [交付金] 2 n,vs 2.1 きゅうよ [給与] 2.2 ふよ [付与] 2.3 かふ [下付] 3 vs 3.1 こうふ...
  • Grant-in-aid

    n じょせいきん [助成金]
  • Granting

    n かし [下賜]
  • Granular

    adj-no,n りゅうじょう [粒状]
  • Granularity (e.g. timer)

    n かいぞうど [解像度]
  • Granulated

    adj-no,n つぶつぶ [粒粒] りゅうじょう [粒状]
  • Granulated (sugar)

    n グラニュー
  • Granulated sugar

    Mục lục 1 n 1.1 ざらめ [粗目] 1.2 グラニューとう [グラニュー糖] 1.3 ざらめとう [粗目糖] n ざらめ [粗目] グラニューとう...
  • Granulation

    n にくが [肉芽]
  • Granule

    n かりゅう [顆粒]
  • Grape

    n グレープ
  • Grape juice

    n グレープジュース
  • Grape picking

    n ぶどうがり [葡萄狩り]
  • Grape sugar

    n ぶどうとう [葡萄糖]
  • Grapefruit

    n グレープフルーツ
  • Grapes

    n ぶどう [葡萄]
  • Grapevine trellis

    n ぶどうだな [葡萄棚]
  • Graph

    n ずひょう [図表] グラフ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top