Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Grapevine trellis

n

ぶどうだな [葡萄棚]

Xem thêm các từ khác

  • Graph

    n ずひょう [図表] グラフ
  • Graph-matching

    n グラフマッチング
  • Graph paper

    n ほうがんし [方眼紙]
  • Graph theory

    n グラフりろん [グラフ理論]
  • Graphic

    Mục lục 1 adj-t 1.1 やくじょたる [躍如たる] 2 adj-na 2.1 しゃじつてき [写実的] 3 n 3.1 グラフィック 4 adj-na,n 4.1 やくじょ...
  • Graphic arts

    n グラフィックアート
  • Graphic design

    n グラフィックデザイン
  • Graphic designer

    n グラフィックデザイナー
  • Graphic display

    n グラフィックディスプレー
  • Graphic equalizer

    Mục lục 1 n 1.1 グラフィックイコライザー 2 abbr 2.1 グライコ n グラフィックイコライザー abbr グライコ
  • Graphical

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 グラフィカル 2 n 2.1 グラフィカ adj-na,n グラフィカル n グラフィカ
  • Graphical interface

    n グラフィカルインターフェイス
  • Graphics

    Mục lục 1 n 1.1 グラフィックス 1.2 ずがく [図学] 2 ik,n 2.1 グラフィクス n グラフィックス ずがく [図学] ik,n グラフィクス
  • Graphite

    n こくえん [黒鉛] せきぼく [石墨]
  • Grapple

    n とっくみあい [取っ組み合い]
  • Grappling

    n,vs かくとう [格闘]
  • Grappling or wrestling with

    n くみうち [組み討ち] くみうち [組み打ち]
  • Grapsoid (anim)

    n べんけいがに [弁慶蟹]
  • Grapsoid crab

    n べんけいがに [弁慶蟹]
  • Grasp

    Mục lục 1 n,vs 1.1 なっとく [納得] 1.2 がてん [合点] 1.3 はあく [把握] 1.4 はじ [把持] 1.5 がってん [合点] 2 n 2.1 えとく...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top