Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Graveyard

Mục lục

n

はかち [墓地]
はかしょ [墓所]
はかば [墓場]
ぼしょ [墓所]
はかどころ [墓所]
ぼち [墓地]
まいそうち [埋葬地]

Xem thêm các từ khác

  • Gravity

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 そうごん [荘厳] 1.2 げんしゅく [厳粛] 2 n 2.1 じゅうようせい [重要性] 2.2 じゅうりょく [重力]...
  • Gravure

    n グラビア
  • Gravure page

    n グラビアページ
  • Gravy

    Mục lục 1 n 1.1 グレービー 1.2 たれ [垂れ] 1.3 かけじる [掛け汁] n グレービー たれ [垂れ] かけじる [掛け汁]
  • Gray

    Mục lục 1 n 1.1 かいはく [灰白] 1.2 ねずみいろ [鼠色] 1.3 しもをおいた [霜を置いた] 1.4 はいいろ [灰色] 1.5 しもふり...
  • Gray-collar

    n グレーカラー
  • Gray-scale image

    n のうたんがぞう [濃淡画像]
  • Gray-water system

    n ちゅうすいどう [中水道]
  • Gray area

    adj-na,adj-no,n,uk どっちつかず [何方付かず]
  • Gray bunting

    n くろじ [黒鵐]
  • Gray hair

    Mục lục 1 n 1.1 ぎんぱつ [銀髪] 1.2 ごましお [胡麻塩] 1.3 しろいもの [白い物] n ぎんぱつ [銀髪] ごましお [胡麻塩]...
  • Gray matter

    n かいはくしつ [灰白質] のうしょう [脳漿]
  • Gray or silver haired

    n しらがあたま [白髪頭]
  • Gray thrush

    n くろつぐみ [黒鶫]
  • Gray zone

    n グレーゾーン
  • Graying

    n グレーイング
  • Grayish-blue

    n なんどいろ [納戸色]
  • Grayish blue

    n はいせいしょく [灰青色]
  • Grayish color

    Mục lục 1 n 1.1 はんぱく [斑白] 1.2 はんぱく [半白] 1.3 はんぱく [頒白] n はんぱく [斑白] はんぱく [半白] はんぱく...
  • Grayish dark green

    n りきゅうねずみ [利休鼠]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top