- Từ điển Anh - Nhật
Great circle sailing route
n
たいけんこうろ [大圏航路]
Xem thêm các từ khác
-
Great collection (of things)
n せんなり [千生] -
Great compassion and mercy
n だいじだいひ [大慈大悲] -
Great cost
n たいきん [大金] きょひ [巨費] -
Great damage
n ひゃくがい [百害] -
Great deal
adv,n やまやま [山々] やまやま [山山] -
Great debt of gratitude
n だいおん [大恩] -
Great deed
n いこう [偉功] -
Great deficit
n おおあな [大穴] -
Great delight
n まんえつ [満悦] -
Great depth
Mục lục 1 n 1.1 ばんじん [万尋] 1.2 せんじん [千尋] 1.3 ばんじん [万仞] 1.4 ちひろ [千尋] 1.5 せんじん [千仭] n ばんじん... -
Great detective
n めいたんてい [名探偵] -
Great difference
Mục lục 1 n 1.1 うんじょう [雲壌] 1.2 たいさ [大差] 1.3 けんぜつ [懸絶] 1.4 けいてい [径庭] 1.5 うんでい [雲泥] 1.6 けいてい... -
Great disaster
n だいさいがい [大災害] たいなん [大難] -
Great distance
n ほうてい [鵬程] -
Great diversity of form
n せんたいばんよう [千態万様] -
Great earthquake (disaster)
n だいしんさい [大震災] -
Great eater
n たいしょくかん [大食漢] -
Great effect
n いこう [偉効] -
Great efficiency
n たっこう [卓効] -
Great effort
n,vs どりょく [努力]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.