Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Great general

n

りょうしょう [良将]

Xem thêm các từ khác

  • Great god

    n いじょうふ [偉丈夫]
  • Great grief

    n しょうすい [傷悴] しょうすい [傷忰]
  • Great happiness

    adj-na,n たこう [多幸]
  • Great height

    Mục lục 1 n 1.1 せんじん [千仭] 1.2 ばんじん [万仞] 1.3 ばんじん [万尋] n せんじん [千仭] ばんじん [万仞] ばんじん...
  • Great help

    adj-na,n おおだすかり [大助かり]
  • Great hit

    n ばかあたり [馬鹿当り] ばかうけ [馬鹿受け]
  • Great insufficiency

    adj-na,n ちからぶそく [力不足]
  • Great intimacy

    n こうしつ [膠漆]
  • Great joy

    Mục lục 1 n 1.1 たいけい [大慶] 2 n,vs 2.1 かんき [歓喜] 3 adj-na,n 3.1 おおよろこび [大喜び] n たいけい [大慶] n,vs かんき...
  • Great king

    n だいおう [大王]
  • Great laughter

    adj-na,n おおわらい [大笑い]
  • Great length

    adj-na,n ちょうだい [長大]
  • Great liar

    n せんみつや [千三屋]
  • Great literary work

    n きょへん [巨篇]
  • Great majority

    adj-no,n だいたすう [大多数]
  • Great man

    Mục lục 1 n 1.1 けっし [傑士] 1.2 いじょうふ [偉丈夫] 1.3 がりょう [臥龍] 1.4 えらぶつ [偉物] 1.5 ごうけつ [豪傑] 1.6...
  • Great many

    adj-na,adv,n ぎょうさん [仰山]
  • Great master of go (shogi)

    n きせい [棋聖]
  • Great men

    n えいれい [英霊]
  • Great misfortune

    n たいやく [大厄]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top