Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Great man

Mục lục

n

けっし [傑士]
いじょうふ [偉丈夫]
がりょう [臥龍]
えらぶつ [偉物]
ごうけつ [豪傑]
えらもの [豪物]
きょじん [巨人]
きょせい [巨星]
がりょう [臥竜]
おおおとこ [大男]
えらもの [偉物]
えいけつ [英傑]
じんけつ [人傑]
いじん [偉人]
えいゆう [英雄]
けつぶつ [傑物]
がりゅう [臥竜]
えらぶつ [豪物]
がりゅう [臥龍]

exp

どんしゅうのうお [呑舟の魚]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top