- Từ điển Anh - Nhật
Guardian god
n
ちんじゅのかみ [鎮守の神]
Xem thêm các từ khác
-
Guardian god of Buddhism
n びしゃもんてん [毘沙門天] -
Guardian lion-dogs at Shinto shrine (stone ~)
n こまいぬ [狛犬] -
Guardian of a mountain
n やまもり [山守] -
Guardian spirit
n しゅごれい [守護霊] -
Guardians
n ふけい [父兄] -
Guardianship
n こうけん [後見] ほご [保護] -
Guarding
Mục lục 1 n 1.1 そなえ [備え] 1.2 ちんご [鎮護] 2 n,vs 2.1 ようじん [用心] 2.2 かんし [監視] n そなえ [備え] ちんご [鎮護]... -
Guardrail
n ガードレール -
Guardroom
n つめしょ [詰め所] -
Guards
Mục lục 1 n 1.1 けいびたい [警備隊] 1.2 しゅびへい [守備兵] 1.3 しゅへい [守兵] n けいびたい [警備隊] しゅびへい... -
Guards at parliament
n えいし [衛視] -
Guardship
n けいびてい [警備艇] -
Guatamala
n グアテマラ グァテマラ -
Guava
n グアバ -
Gucci
n グッチ -
Guerlain
n ゲラン -
Guernsey (island)
n ガーンジーとう [ガーンジー島] -
Guerrilla
n ゲリラへい [ゲリラ兵] ゲリラ -
Guerrilla warfare
n ゲリラせん [ゲリラ戦] ゆうげきせん [遊撃戦] -
Guerrillas
n ふせいきぐん [不正規軍]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.