Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Guerrillas

n

ふせいきぐん [不正規軍]

Xem thêm các từ khác

  • Guess

    Mục lục 1 n,vs 1.1 おくそく [臆測] 1.2 そうぞう [想像] 1.3 おくそく [憶測] 1.4 すいさつ [推察] 1.5 すいそく [推測] 1.6...
  • Guess (I ~)

    exp でしょう
  • Guess (a ~)

    n しぎ [思議]
  • Guessing

    Mục lục 1 n,vs 1.1 よだん [予断] 2 n 2.1 あてごと [当て事] 2.2 あてっこ [当てっこ] 2.3 あてもの [当て物] n,vs よだん...
  • Guessing beforehand (rare ~)

    n,vs よさつ [予察]
  • Guesswork

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 やまかん [山勘] 2 n 2.1 あてずいりょう [当て推量] adj-na,n やまかん [山勘] n あてずいりょう [当て推量]
  • Guest

    Mục lục 1 n 1.1 ごようのかた [ご用の方] 1.2 きゃく [客] 1.3 きゃくぶん [客分] 1.4 ゲスト 1.5 おきゃくさん [御客さん]...
  • Guest (associate) member

    n きゃくいん [客員] かくいん [客員]
  • Guest (honoured ~)

    n おきゃくさま [お客様] おきゃくさま [御客様]
  • Guest (hot springs resort ~)

    n よっきゃく [浴客] よっかく [浴客]
  • Guest appearance

    n きゃくえん [客演]
  • Guest book

    n らいきゃくほうめいろく [来客芳名録]
  • Guest member

    n ゲストメンバー
  • Guest of honor

    Mục lục 1 n 1.1 せいかく [正客] 1.2 せいひん [正賓] 1.3 しゅひん [主賓] 1.4 じょうきゃく [上客] 1.5 しょうきゃく [正客]...
  • Guest of honour

    n ひんかく [賓客] ひんきゃく [賓客]
  • Guest room

    Mục lục 1 n 1.1 きゃくしつ [客室] 1.2 ひろま [広間] 1.3 きゃくま [客間] n きゃくしつ [客室] ひろま [広間] きゃくま...
  • Guest seating

    n きゃくせき [客席]
  • Guesthouse

    Mục lục 1 n,suf 1.1 かん [館] 2 n 2.1 ゲストハウス n,suf かん [館] n ゲストハウス
  • Guevarista

    n ゲバリスタ
  • Guffaw

    adv げらげら
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top