- Từ điển Anh - Nhật
Gulf Stream
n
メキシコわんりゅう [メキシコ湾流]
Xem thêm các từ khác
-
Gulf of Carpentaria
n カーペンタリアわん [カーペンタリア湾] -
Gulf of Mexico
n メキシコわん [メキシコ湾] -
Gullibility
n けいしん [軽信] -
Gullible
adj,uk だまされやすい [騙され易い] -
Gullible (person)
adj-na,n のろま [鈍間] -
Gullible person
n むくどり [椋鳥] -
Gulliver (s)
n ガリバー -
Gully
n ガリ ガリー -
Gulping down
adj-na,adv,n がぶがぶ -
Gum
n はぐき [歯茎] ゴム -
Gum arabic
n アラビアゴム -
Gum plant
n ゴムしょくぶつ [ゴム植物] -
Gumbo
n ガンボ -
Gums
Mục lục 1 n 1.1 はにく [歯肉] 1.2 しにく [歯肉] 1.3 はぐき [齦] n はにく [歯肉] しにく [歯肉] はぐき [齦] -
Gun
Mục lục 1 n 1.1 たいほう [大砲] 1.2 ガン 1.3 てっぽう [鉄砲] 1.4 つつ [銃] 2 n,n-suf 2.1 ほう [砲] n たいほう [大砲] ガン... -
Gun barrel
n ほうしん [砲身] じゅうしん [銃身] -
Gun belt
n ガンベルト -
Gun carriage
n ほうしゃ [砲車] -
Gun control
n じゅうきせい [銃規制] -
Gun dog
n りょうけん [猟犬]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.