- Từ điển Anh - Nhật
Habitual smoker
n
あいえんか [愛煙家]
Xem thêm các từ khác
-
Habitual use
Mục lục 1 n,vs 1.1 じょうよう [常用] 2 adj-no,n,vs 2.1 あいよう [愛用] n,vs じょうよう [常用] adj-no,n,vs あいよう [愛用] -
Habitually
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 ひごろ [日頃] 1.2 ひごろ [日ごろ] 2 adj-no,adj-na,n-adv,n 2.1 ふだん [普段] n-adv,n-t ひごろ [日頃] ひごろ... -
Habu
n はぶ [波布] -
Hachijo Island
n はちじょうじま [八丈島] -
Hachimaki tied in the back
n うしろはちまき [後ろ鉢巻] -
Hachiman
adv,n はちまん [八幡] -
Hack
Mục lục 1 adj 1.1 へっぽこ 2 n 2.1 ハック 2.2 だば [駄馬] adj へっぽこ n ハック だば [駄馬] -
Hack (riding ~)
n どば [駑馬] -
Hack to pieces
n めったきり [滅多切り] -
Hack writer
n さんもんぶんし [三文文士] ばいぶん [売文] -
Hacker
n ハッカー -
Hacker (lit: computer mania)
n コンピュータマニア -
Hacker syndrome
n ハッカーしょうこうぐん [ハッカー症候群] -
Hacking
n ハッキング -
Hacking cough
Mục lục 1 n 1.1 からぜき [乾咳] 1.2 からぜき [空咳] 1.3 からせき [空咳] 1.4 からせき [乾咳] n からぜき [乾咳] からぜき... -
Hackneyed
Mục lục 1 n 1.1 ききふるした [聞き旧した] 1.2 ききふるした [聞き古した] 2 adj 2.1 ふるくさい [古臭い] 3 adj-na,adj-no,n... -
Hackneyed expression
n じょうとうご [常套語] -
Hackneyed saying
n いいふるしたことば [言い古した言葉] -
Hacksaw
n かねのこぎり [金鋸] -
Had a sleepless night
n いっすいもしなかった [一睡もしなかった]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.