- Từ điển Anh - Nhật
Harsh words intended to drive another off
n
あいそづかし [愛想尽かし]
Xem thêm các từ khác
-
Harshly
adj-na,adv,n さんざん [散々] さんざん [散散] -
Harshness
Mục lục 1 n 1.1 しゅうそうれつじつ [秋霜烈日] 2 adj-na,n 2.1 ざんこく [残酷] 2.2 しゅんれつ [峻烈] n しゅうそうれつじつ... -
Harum-scarum
adj-na,n すっとんきょう [素っ頓狂] -
Harvard University
n ハーバードだいがく [ハーバード大学] -
Harvest
Mục lục 1 io,n 1.1 かりいれ [刈入] 2 n 2.1 みいり [実入り] 2.2 かりいれ [刈り入れ] 2.3 みのり [実り] 3 n,vs 3.1 しゅうのう... -
Harvest festival
n しゅうかくかんしゃさい [収穫感謝祭] -
Harvest moon
Mục lục 1 n 1.1 めいげつ [明月] 1.2 めいげつ [名月] 1.3 ちゅうしゅうのめいげつ [中秋の名月] n めいげつ [明月] めいげつ... -
Harvest mouse
n かやねずみ [萱鼠] -
Harvest time
n しゅうかくき [収穫期] -
Harvested grain
n かりほ [刈穂] かりほ [刈り穂] -
Harvested rice ears
n かりほ [刈り穂] かりほ [刈穂] -
Harvested rice field
n かりた [刈り田] -
Harvesting
Mục lục 1 n 1.1 かりとり [刈り取り] 1.2 とりいれ [取り入れ] 1.3 かまいれ [鎌入れ] 1.4 さいしゅ [採取] 1.5 かりあげ... -
Has become possible (something ~)
exp できるようになる -
Has occurred (something ~)
exp ことがある -
Has to do
n せざるをえない [せざるを得ない] -
Hash
n ハッシュ -
Hashed meat with rice
n ハヤシライス -
Hashish
n ハシーシ -
Hasp
n なんきんじょう [南京錠]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.