Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Head temple of a Buddhist sect

n

だいほんざん [大本山]

Xem thêm các từ khác

  • Head temple of a sect (Buddh. ~)

    n そうほんざん [総本山]
  • Head up

    n ヘッドアップ
  • Head voice

    n ヘッドボイス
  • Head voice (singing)

    n とうせい [頭声]
  • Head wind

    Mục lục 1 n 1.1 むかいかぜ [向い風] 1.2 むかいかぜ [向かい風] 1.3 ぎゃくふう [逆風] n むかいかぜ [向い風] むかいかぜ...
  • Headache

    n ずつう [頭痛]
  • Headache on one side

    Mục lục 1 n 1.1 へんずつう [偏頭痛] 2 ok,n 2.1 へんとうつう [偏頭痛] n へんずつう [偏頭痛] ok,n へんとうつう [偏頭痛]
  • Headband

    n はちまき [鉢巻] はちまき [鉢巻き]
  • Headdress

    n かぶりもの [被り物]
  • Header

    n ヘッダ ヘッダー
  • Headgear

    Mục lục 1 n 1.1 かぶりもの [被り物] 1.2 おもがい [面繋] 1.3 ヘッドギア n かぶりもの [被り物] おもがい [面繋] ヘッドギア
  • Headhunter

    n ヘッドハンター
  • Headhunting

    n くびがり [首狩り] くびかり [首狩り]
  • Heading

    Mục lục 1 n 1.1 ヘッディング 1.2 ヘディング 1.3 みだし [見出し] 1.4 だいもく [題目] 1.5 かしらがき [頭書き] 1.6 ぶるい...
  • Headlight

    n ヘッドライト ランプ
  • Headlights

    n ぜんしょうとう [前照灯]
  • Headline

    n ひょうだい [標題]
  • Headlock

    n ヘッドロック
  • Headlong

    Mục lục 1 n 1.1 ちょとつもうしん [猪突猛進] 1.2 まさかさまに [真逆様に] 2 adj-na,n 2.1 まっさかさま [真っ逆様] 3 adv,uk...
  • Headmaster

    n こうちょう [校長]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top