Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Hiring from another company

n

ひきぬき [引き抜き]

Xem thêm các từ khác

  • His (Her) Highness

    n でんか [殿下]
  • His Majesty the Emperor

    n てんのうへいか [天皇陛下] きんじょうへいか [今上陛下]
  • His Majesty the King

    exp こくおうへいか [国王陛下]
  • His and her teacups

    n めおとぢゃわん [夫婦茶碗]
  • His honor

    n だいか [台下]
  • His opinion

    n しのいけん [氏の意見]
  • His sect (faction)

    n かれのは [彼の派]
  • His wife

    Mục lục 1 n 1.1 れいけい [令閨] 2 n,pol 2.1 おくさま [奥様] 3 n,hon 3.1 おくさん [奥さん] n れいけい [令閨] n,pol おくさま...
  • Hispanic

    n ヒスパニック
  • Hiss noise

    n ヒスノイズ
  • Hissing

    n はんじょう [半畳]
  • Histamine

    n ヒスタミン
  • Histogram

    n どすうぶんぷず [度数分布図] ヒストグラム
  • Histology

    n そしきがく [組織学]
  • Historian

    Mục lục 1 n 1.1 れきしか [歴史家] 1.2 しがっか [史学家] 1.3 しか [史家] 1.4 しがくしゃ [史学者] n れきしか [歴史家]...
  • Historic

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 してき [史的] 2 adj-na 2.1 れきしてき [歴史的] 3 adj-no,n 3.1 こうこ [曠古] adj-na,n してき [史的] adj-na...
  • Historic ruins

    Mục lục 1 n 1.1 きゅうせき [旧跡] 1.2 きゅうし [旧址] 1.3 ふるあと [旧蹟] 1.4 こし [古趾] 1.5 こせき [古跡] 1.6 ふるあと...
  • Historic ruins (remains, relics)

    n いせき [遺跡]
  • Historic site

    n きゅうし [旧趾]
  • Historic spot

    Mục lục 1 n 1.1 こせき [古蹟] 1.2 こせき [古跡] 1.3 ふるあと [古跡] 1.4 きゅうせき [旧跡] 1.5 きゅうせき [旧蹟] 1.6 ふるあと...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top