Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Historic ruins

Mục lục

n

きゅうせき [旧跡]
きゅうし [旧址]
ふるあと [旧蹟]
こし [古趾]
こせき [古跡]
ふるあと [旧跡]
きゅうせき [旧蹟]
こせき [古蹟]
こし [古址]
ふるあと [古跡]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top