Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Home shopping network (lit: television shopping)

n

テレビショッピング

Xem thêm các từ khác

  • Home team

    n ホームチーム
  • Home terminal

    n ホームターミナル
  • Home town

    Mục lục 1 n 1.1 ふるさと [古里] 1.2 こきょう [故郷] 1.3 ふるさと [旧里] 1.4 ふるさと [故郷] 1.5 きょうり [郷里] 1.6 きゅうり...
  • Home trade

    n ホームトレード
  • Home wear

    n ふだんぎ [不断着] ふだんぎ [普段着]
  • Homebody

    n がいしゅつぎらい [外出嫌い]
  • Homecoming

    n,vs きせい [帰省] ききょう [帰郷]
  • Homegrown

    adj-no,n てづくり [手造り] てづくり [手作り]
  • Homegrown rice

    n ないちまい [内地米]
  • Homekeeping

    adj-na,n でぶしょう [出無精] でぶしょう [出不精]
  • Homeland

    n ないち [内地]
  • Homeland (de: Heimat)

    n ハイマート
  • Homeless

    Mục lục 1 col 1.1 レゲエおじさん 1.2 プータロー 2 n 2.1 そうか [喪家] col レゲエおじさん プータロー n そうか [喪家]
  • Homeless child

    arch いえなきこ [家なき子]
  • Homeless person

    n やどなし [宿無し]
  • Homeless wanderer

    n むしゅくもの [無宿者]
  • Homelessness

    n むしゅく [無宿]
  • Homeliness

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ぶきりょう [不器量] 1.2 じゅんぼく [醇朴] 1.3 じゅんぼく [純朴] 1.4 ふきりょう [不器量] 1.5 じゅんぼく...
  • Homely

    adj-na,n ぶさいく [不細工]
  • Homely woman

    Mục lục 1 n 1.1 おたふく [お多福] 1.2 しこめ [醜女] 1.3 しゅうじょ [醜女] 1.4 おたふく [阿多福] n おたふく [お多福]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top