- Từ điển Anh - Nhật
Homogenization
vs
きんいつか [均一化]
Xem thêm các từ khác
-
Homogenize
n ホモジナイズ ホモゲナイズ -
Homogenized milk
n ホモぎゅうにゅう [ホモ牛乳] -
Homonym
n どうおんご [同音語] どうおんいぎご [同音異義語] -
Homophony
n ホモフォニー -
Homosexual
Mục lục 1 n 1.1 ブルーボーイ 1.2 ブルーセッカス 1.3 ホモセクシャル n ブルーボーイ ブルーセッカス ホモセクシャル -
Homosexual (person)
n どうせいあいしゃ [同性愛者] -
Homosexual love
n どうせいあい [同性愛] -
Homosexuality
n どうせい [同性] -
Honcho
n はんちょう [班長] -
Honda
n ホンダ -
Honduras
n ホンジェラス -
Hone
n かみそりど [剃刀砥] -
Honest
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かたぎ [堅気] 1.2 まじめ [真面目] 1.3 れんけつ [廉潔] 1.4 じゅんぼく [純朴] 1.5 じゅんぼく [醇朴]... -
Honest (appearance)
adj じちらしい [実らしい] -
Honest and homely
Mục lục 1 adj-na,arch 1.1 とんぼく [惇樸] 1.2 とんぼく [敦朴] 1.3 とんぼく [敦樸] 1.4 とんぼく [惇朴] adj-na,arch とんぼく... -
Honest and simple
adj-na,n とんこう [敦厚] とんこう [惇厚] -
Honest business
n せいぎょう [正業] -
Honest or conscientious person
n りちぎもの [律義者] りちぎもの [律儀者] -
Honest person
n しょうじきもの [正直者] -
Honest to a fault
adj-na,exp,n ばかしょうじき [馬鹿正直]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.