- Từ điển Anh - Nhật
Horizontally
n
よこに [横に]
Xem thêm các từ khác
-
Hormone
n ホルモン -
Hormone-disrupting chemicals
n かんきょうホルモン [環境ホルモン] -
Hormone therapy
n ホルモンりょうほう [ホルモン療法] -
Horn
Mục lục 1 n 1.1 つの [角] 1.2 けいてき [警笛] 1.3 ホーン 1.4 つのぶえ [角笛] 1.5 ホルン 1.6 らっぱ [喇叭] n つの [角]... -
Horn carving
n つのざいく [角細工] -
Horn of Africa
n アフリカのつの [アフリカの角] -
Hornbeam (plant)
n しで [四手] -
Horned frog
n つのがえる [角蛙] -
Horned owl
n,uk みみずく [木菟] -
Horned puffin
n つのめどり [角目鳥] -
Horned toad
n つのとかげ [角蜥蜴] -
Hornet
Mục lục 1 n 1.1 ホーネット 1.2 くまばち [熊蜂] 1.3 すずめばち [雀蜂] n ホーネット くまばち [熊蜂] すずめばち [雀蜂] -
Horns
n ぎゅうかく [牛角] -
Horny
n しきま [色魔] -
Horny layer
n かくしつそう [角質層] -
Horoscope
Mục lục 1 n 1.1 ほしうらない [星占い] 1.2 ホロスコープ 1.3 きゅうせい [九星] 1.4 てんきゅうず [天宮図] 1.5 てんきゅうず... -
Horoscopy
n きゅうせいじゅつ [九星術] -
Horrible
Mục lục 1 adj-na,adv,n 1.1 さいてい [最低] 2 adj-na,n 2.1 さんれつ [惨烈] 3 n,vs 3.1 せんりつ [戦慄] 4 adj-na 4.1 こにくらしい... -
Horrible accident
n さんじ [惨事] -
Horror
Mục lục 1 n 1.1 ホラー 1.2 おそれ [恐れ] 2 adj-na,n 2.1 りつぜん [慄然] n ホラー おそれ [恐れ] adj-na,n りつぜん [慄然]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.